Characters remaining: 500/500
Translation

làm thinh

Academic
Friendly

Từ "làm thinh" trong tiếng Việt có nghĩakhông nói , giữ im lặng, không phản hồi hoặc không ý kiến về một vấn đề nào đó. Khi ai đó "làm thinh", họ có thể đang cố tình không muốn trả lời hoặc không muốn tham gia vào cuộc trò chuyện.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Khi được hỏi về việc đi chơi, anh ấy chỉ "làm thinh" không trả lời.
  2. Câu ngữ cảnh:

    • Trong cuộc họp, khi được hỏi về ý kiến cá nhân, ấy "làm thinh" không muốn nói ra ý kiến trái chiều.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tình huống giao tiếp:

    • Khi một người bạn hỏi bạn thích món ăn đó không, nếu bạn không muốn gây mất lòng ai đó, bạn có thể "làm thinh" thay vì nói rằng bạn không thích.
  • Trong văn học hoặc thơ ca:

    • Tác giả có thể sử dụng "làm thinh" để thể hiện những cảm xúc không nói ra, tạo nên sự sâu lắng cho tác phẩm.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Làm thinh: Im lặng, không phản hồi.
  • Làm ngơ: Cũng có nghĩakhông chú ý, nhưng có thể ngụ ý không muốn nhìn nhận hoặc không quan tâm đến vấn đề nào đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Im lặng: Không phát ra âm thanh, không nói .
  • Lặng thinh: Cũng có nghĩaim lặng, nhưng phần nhấn mạnh hơn về sự tĩnh lặng.
  • Không nói: Cách diễn đạt khác, nhưng mang ý nghĩa tương tự.
Lưu ý:
  • "Làm thinh" thường mang ý nghĩa ngụ ý về một sự từ chối hoặc không muốn tham gia vào cuộc trò chuyện.
  1. Không nói năng làm như không biết, trước một sự việc: Đã nhắc hết thức ăn cứ làm thinh không đi chợ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "làm thinh"